Có 2 kết quả:

勃发 bó fā ㄅㄛˊ ㄈㄚ勃發 bó fā ㄅㄛˊ ㄈㄚ

1/2

Từ điển phổ thông

thịnh vượng, phát đạt

Từ điển Trung-Anh

(1) to sprout up
(2) to flourish
(3) (of war etc) to break out
(4) rapid growth

Từ điển phổ thông

thịnh vượng, phát đạt

Từ điển Trung-Anh

(1) to sprout up
(2) to flourish
(3) (of war etc) to break out
(4) rapid growth